Bệnh Gout là một dạng viêm khớp, có thể gây ra những cơn đau dữ dội, thậm chí đau không thể di chuyển được. Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu người bệnh không phát hiện triệu chứng và điều trị kịp thời.
Bệnh Gout là gì?
Bệnh Gout (hay còn gọi bệnh Gút) là một loại viêm khớp mạn tính gây ra do tăng hàm lượng acid uric trong cơ thể, dẫn đến sự hình thành các tinh thể urate trong khớp, gây đau và viêm.
Viêm khớp là căn bệnh rất phổ biến, thực tế là khoảng 35% dân số phải sống chung với căn bệnh này. Cứ 100 người trưởng thành thì lại có 2-5 người bị viêm khớp.
Bệnh Gout có thể được phân loại dựa trên các đặc điểm và cách mà nó phát triển trong cơ thể:
- Gout cấp tính: Đây là giai đoạn của cơn đau Gout, thường xảy ra đột ngột và kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Triệu chứng thường bao gồm đau, sưng và viêm ở khớp, thường xảy ra ở ngón cái, ngón tay, đầu gối hoặc ngón chân. Cơn đau thường đi kèm với cảm giác nóng, đỏ và cảm giác đau khi tiếp xúc.
- Gout mãn tính: Nếu không được kiểm soát hoặc điều trị tốt, Gout có thể phát triển thành Gout mãn tính. Đây là giai đoạn mà các cơn đau Gout trở nên thường xuyên hơn và kéo dài lâu hơn. Khớp có thể bị tổn thương, gây ra sưng, đau và khó di chuyển.
- Tophi Gout: Đây là tình trạng khi tinh thể urate tích tụ và hình thành các khối u dưới da hoặc xung quanh khớp. Tophi xuất hiện như các cục u nhỏ, cứng và không đau, thường nằm ở khu vực gần khớp, ngón tay, ngón chân hoặc tai.
- Gout thứ phát: Bệnh Gout cũng có thể phát triển như một biến chứng của các tình trạng y tế khác như bệnh thận, tiểu đường, béo phì, và sử dụng thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc thiazide.
Các đối tượng có nguy cơ bị Gout
Gout là bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trên cơ thể, vì vậy đối tượng nào dễ bị mắc bệnh là điều mà không ít người quan tâm. Tuy nhiên với mức độ phổ biến và trẻ hóa như hiện nay, bệnh có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào, một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh như:
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người đã từng mắc Gout, nguy cơ mắc bệnh này ở người khác trong gia đình cũng tăng lên.
- Nam giới: thường có nguy cơ cao hơn so với phụ nữ khi về mức độ axit uric trong cơ thể. Đặc biệt, sau khi nam giới vượt qua độ tuổi trung niên, nguy cơ mắc Gout tăng đáng kể.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc Gout tăng lên khi người ta già đi.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn uống giàu purine (một chất có trong thức ăn như thịt đỏ, hải sản, cà chua) có thể tăng cường sản xuất axit uric trong cơ thể, gây ra Gout.
- Tình trạng cân nặng cao: Người béo phì có khả năng cao hơn mắc bệnh Gout do cơ thể sản xuất và giữ axit uric nhiều hơn.
- Các bệnh liên quan: Những người mắc bệnh béo phì, tiểu đường, bệnh thận, hoặc tăng huyết áp thường có nguy cơ mắc bệnh Gout cao hơn.
- Thuốc: Sử dụng những loại thuốc như aspirin hoặc các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể tăng nguy cơ mắc Gout.
Các phương pháp chẩn đoán Gout
Chẩn đoán Gout thường kết hợp nhiều phương pháp kiểm tra và thông tin lâm sàng để đưa ra kết luận chính xác. Việc này thường được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đưa ra phương án điều trị phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán Gout thường bao gồm:
- Kiểm tra mẫu nước tiểu: để xác định mức độ axit uric. Số lượng axit uric cao có thể gợi ý về khả năng mắc bệnh Gout. Tuy nhiên, việc kiểm tra nước tiểu không đủ để chẩn đoán Gout một cách chắc chắn.
- Kiểm tra máu: để xem mức độ axit uric trong máu. Mức độ axit uric cao hơn mức bình thường có thể là dấu hiệu của Gout, phương pháp này cũng chưa tối ưu để chẩn đoán Gout chính xác.
- X-quang hoặc siêu âm khớp: X-quang hoặc siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra xem có tinh thể urate tạo thành trong các khớp hay không. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có tinh thể để quan sát, đặc biệt trong các giai đoạn sớm của bệnh.
- Rút nước dịch từ khớp bị viêm: Nếu cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện việc rút một ít nước dịch từ khớp bị viêm để kiểm tra xem có tinh thể urate hay không.
- Chẩn đoán hình ảnh bổ sung: Các phương pháp hình ảnh như MRI (Magnetic Resonance Imaging) hoặc CT scan được sử dụng để xác định tình trạng của các khớp và xác định có tinh thể urate hay không.
Phương pháp điều trị bệnh
Tất cả các phương pháp điều trị bệnh Gout đều nhằm kiểm soát các cơn đau, giảm viêm và hạn chế sự hình thành tinh thể urate trong khớp. Cách tiếp cận điều trị thường bao gồm:
Dùng thuốc giảm đau và chống viêm
Bác sĩ có thể kê đơn thuốc như NSAIDs hoặc colchicine để giảm đau và viêm trong suốt các cơn Gout. Nếu cần thiết, corticosteroids có thể được tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm để giảm triệu chứng.
Thuốc điều chỉnh axit uric
Thuốc allopurinol hoặc febuxostat có thể được sử dụng để giảm sản xuất axit uric trong cơ thể hoặc tăng cường loại bỏ axit uric. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể urate trong khớp và giảm nguy cơ tái phát cơn Gout.
Điều trị fore Gout mãn tính
Nếu bệnh Gout đã phát triển thành Gout mãn tính hoặc xuất hiện tophi, việc điều trị có thể kéo dài hơn. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc lâu dài để kiểm soát axit uric hoặc thậm chí phẫu thuật để loại bỏ các khối u tophi lớn.
Điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống
Điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm lượng axit uric trong cơ thể. Hạn chế thực phẩm giàu purine như thịt đỏ, hải sản, mỡ động vật, cà chua và đồ uống có cồn. Uống nhiều nước cũng có thể giúp loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể.
Ngoài ra, thực hiện kiểm soát cân nặng, tập thể dục đều đặn và tránh sử dụng quá nhiều cồn có thể giúp giảm nguy cơ tái phát Gout.
Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu thông tin hay cần được hỗ trợ, vui lòng liên hệ:
VSK – TRUNG TÂM Y KHOA ĐÀ NẴNG
– Địa chỉ: 173 Nguyễn Chí Thanh, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
– Hotline: 0236 6553 456
– Email: ykhoavskdanang@gmail.com
– Website: http://ykhoavsk.com
– Facebook: https://www.facebook.com/ykhoavsk